Google Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google cung cấp, cho phép các nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo của mình trên kết quả tìm kiếm của Google, các dịch vụ của Google như YouTube, Gmail, Google Maps và các trang web khác tham gia vào mạng lưới quảng cáo của Google.
Các quảng cáo này được hiển thị cho khách hàng tiềm năng dựa trên các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và đối tượng khách hàng mà bạn muốn tiếp cận.
I. Các thuật ngữ khi thiết lập quảng cáo
1. Mạng tìm kiếm (Google Search)
Google search là nơi giúp bạn tìm kiếm những dữ liệu mà mình cần. Khi được nhận lệnh, Google Search sẽ đưa cho bạn tập hợp những Website liên quan đến từ khóa. Các quảng cáo nhờ đó sẽ được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm của Google.
Vai trò trong Marketing: Việc tối ưu hóa trang web của mình để hiển thị ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm của Google sẽ thu hút lượng truy cập lớn và khách hàng mới. Ngoài ra, Google cũng cung cấp các công cụ quảng cáo trực tuyến như Google Ads để giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.
Ví dụ: nếu một đứa trẻ 5 tuổi muốn tìm kiếm hình ảnh của chú chó Snoopy, chúng có thể vào Google và nhập từ khóa “Snoopy” vào ô tìm kiếm, sau đó nhấn Enter. Google sẽ hiển thị các kết quả liên quan đến Snoopy, bao gồm hình ảnh của chú chó đáng yêu.
2. Mạng hiển thị (Google Display Network – GDN)
Google Display Network (GDN) là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google, cho phép các doanh nghiệp hiển thị quảng cáo của mình trên các trang web, ứng dụng di động và video trên toàn thế giới.
Vai trò của GDN với Marketing: Đây là công cụ giúp các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, thương hiệu của mình đến khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới qua các thang web, ứng dụng di động và video.
Ví dụ: Bạn có thể thấy quảng cáo shopee ở trên rất nhiều ứng dụng, khi xem phim hoặc chơi game trên điện thoại
3. Chiến dịch quảng cáo (Google Ads Campaign)
Chiến dịch quảng cáo là kế hoạch quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty đến với khách hàng tiềm năng thông qua các hình thức quảng cáo khác nhau. Chiến dịch quảng cáo bao gồm việc lựa chọn các kênh quảng cáo phù hợp, thiết kế quảng cáo, định tuyến đối tượng khách hàng mục tiêu và đo lường hiệu quả quảng cáo.
4. Nhóm quảng cáo (Ad group)
Ad Group là một phần của chiến dịch quảng cáo, bao gồm một nhóm các quảng cáo với mục tiêu tương tự và được hiển thị trên cùng một trang web hoặc trang nhắm mục tiêu được tối ưu hóa cùng nhau.
Vai trò trong marketing: Giúp cho việc quản lý và tối ưu chiến dịch quảng cáo trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cũng giúp tăng hiệu quả chạy quảng cáo bằng cách tối ưu hóa quảng cáo cho từng nhóm sản phẩm hoặc từ khóa khác nhau.
5. Mẫu quảng cáo (Ad)
Mẫu quảng cáo (Ad) là một quảng cáo cụ thể, bao gồm một tiêu đề, mô tả và URL đến trang đích. Mẫu quảng cáo được thiết kế để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và khuyến khích họ nhấp vào liên kết để truy cập vào trang đích.
Vai trò trong Marketing: Các công ty có thể hiển thị các Ad của mình trên các nền tảng trực tuyến và ngoại tuyến khác nhau để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đến với khách hàng. Ad cũng giúp các công ty đánh giá chiến dịch quảng cáo của họ và điều chỉnh để đạt được kết quả tốt nhất.
6. Tiện ích mở rộng (Extension)
Tiện ích mở rộng (Extension) là phần mở rộng cho trình duyệt, giúp nâng cao trải nghiệm trực tuyến bằng cách cung cấp các tính năng bổ sung hoặc tùy chỉnh.
Vai trò với Marketing: Trong Marketing, tiện ích mở rộng giúp doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, tối ưu hóa trang web, tăng cường tính năng tương tác với khách hàng và tối ưu chiến dịch tiếp thị trực tuyến để đạt kết quả tốt nhất.
Ví dụ: Khi bạn chơi trò chơi trực tuyến yêu thích của mình hoặc tìm kiếm các hình ảnh đẹp trên Internet, tiện ích mở rộng giúp bạn tùy chỉnh trình duyệt của mình để có thể thực hiện các hoạt động trực tuyến một cách thuận tiện và nhanh chóng hơn.
7. Trang đích (Landing Page)
Landing page là một trang web đơn lẻ được tạo ra với mục đích chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp cho họ thông tin và động lực để thực hiện một hành động cụ thể.
8. Google Keyword Planner là gì?
Google Keyword Planner cho phép người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến chủ đề của họ và cung cấp thông tin về lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng của từ khóa đó, độ cạnh tranh và giá trị đề xuất cho chiến dịch quảng cáo.
Vai trò trong Marketing:
+ Giúp các nhà tiếp thị trực tuyến tìm kiếm và chọn lựa các từ khóa phù hợp để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên Google Ads.
+ Giúp tăng khả năng hiển thị quảng cáo cho khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
+ Cung cấp thông tin về xu hướng tìm kiếm và sở thích của khách hàng tiềm năng, giúp các nhà tiếp thị trực tuyến tạo nội dung và sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
9. Từ khóa (Keyword)
Keyword là một từ hoặc cụm từ để mô tả nội dung của một trang web hoặc bài đăng trên mạng. Nó được sử dụng để giúp người dùng tìm kiếm và tìm thấy thông tin mà họ đang tìm kiếm trên Internet.
Vai trò trong Marketing: giúp tăng khả năng hiển thị trang web của doanh nghiệp trên các công cụ tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
Ví dụ: Khi bạn nhập các từ khóa như “cửa hàng giày sneaker” hoặc “giày sneaker chất lượng cao” vào công cụ tìm kiếm. Các trang web liên quan đến giày sneaker sẽ được hiển thị và giúp khách hàng tiềm năng tìm thấy cửa hàng bán giày sneaker phù hợp với nhu cầu của họ.
10. Đối sánh từ khóa (Match)
Đối sánh từ khóa (Match) là là quá trình tìm kiếm và hiển thị quảng cáo trên Google Ads dựa trên các từ khóa mà người dùng nhập vào trang tìm kiếm của Google.
Có ba loại đối sánh từ khóa:
– Đối sánh toàn bộ (Exact Match): Quảng cáo sẽ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm từ khóa cụ thể mà bạn đã chỉ định.
– Đối sánh cụm từ (Phrase Match): Quảng cáo sẽ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm từ khóa cụ thể mà bạn đã chỉ định. Tuy nhiên, từ khóa này có thể đi kèm với các từ khác.
– Đối sánh rộng (Broad Match): Quảng cáo sẽ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm từ khóa liên quan đến từ khóa mà bạn đã chỉ định. Tuy nhiên, từ khóa này có thể được sử dụng trong bất kỳ thứ tự hoặc kết hợp với các từ khác.
Vai trò với Marketing: Giúp tăng khả năng tiếp cận với khách hàng tiềm năng và tăng tỷ lệ chuyển đổi khi khách hàng tiềm năng nhấp vào quảng cáo và truy cập vào trang web của doanh nghiệp.